VN520


              

对口相声

Phiên âm : duì kǒu xiàng sheng.

Hán Việt : đối khẩu tương thanh.

Thuần Việt : đối đáp hài hước; tấu đối đáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối đáp hài hước; tấu đối đáp
由两个人表演的相声


Xem tất cả...