Phiên âm : duì kǒu xiàng sheng.
Hán Việt : đối khẩu tương thanh.
Thuần Việt : đối đáp hài hước; tấu đối đáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối đáp hài hước; tấu đối đáp由两个人表演的相声